Có 2 kết quả:
釣魚 diào yú ㄉㄧㄠˋ ㄩˊ • 钓鱼 diào yú ㄉㄧㄠˋ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fish (with line and hook)
(2) to dupe
(2) to dupe
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fish (with line and hook)
(2) to dupe
(2) to dupe
Bình luận 0